+ Sử dụng cấu trúc “having a hard time” để nói cho ai đó biết rằng bạn đang gặp khó khăn để làm một việc gì đó.
– I am having a hard time losing weight. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc giảm cân).
– I am having a hard time saving money. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc tiết kiệm tiền).
– I am having a hard time going to bed early. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc đi ngủ sớm).
– I am having a hard time studying English. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh).
– I am having a hard time finding a job. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc).
+ Bằng cách bổ sung thêm một trạng từ vào, bạn có thể diễn đạt chi tiết hơn về mức độ khó khăn của việc đó đối với bạn.
– I’m having a very hard time saving money. (Tôi đang rất gặp khó khăn trong việc tiết kiệm tiền).
– I’m having a very hard time going to bed early. (Tôi đang rất gặp khó khăn trong việc đi ngủ sớm).
– I’m having a very hard time studying English. (Tôi đang rất gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh).
– I’m having an extremely hard time losing weight. (Tôi đang cực kỳ gặp khó khăn trong việc giảm cân).
– I’m having an extremely hard time finding a job. (Tôi đang cực kỳ gặp khó khăn khi tìm kiếm công việc).