+ Dùng cụm từ “sorry to” để bày tỏ cảm giác đồng cảm hoặc hối tiếc.
– I’m sorry to be late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn).
– I’m sorry to reply late. (Tôi xin lỗi đã trả lời chậm).
– I’m sorry to frighten you. (Tôi xin lỗi vì làm bạn sợ).
– I’m sorry to bother you. (Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn).
– I’m sorry to make you confused. (Tôi xin lỗi vì đã làm bạn khó xử).
– I’m sorry to let you down. (Tôi rất tiếc vì đã làm bạn thất vọng).
– I’m sorry to hear that you are sick. (Tôi rất tiếc vì biết tin bạn bị ốm).
– I’m sorry to disagree with you. (Tôi rất tiếc vì đã không đồng ý với bạn).
– I’m sorry to end this relationship. (Tôi rất tiếc vì đã kết thúc mối quan hệ này).
– I’m sorry to forget her phone number. (Tôi rất tiếc vì đã quên số điện thoại của cô ấy).