Cấu Trúc “I Have Heard That”

+ Bạn sử dụng cấu trúc này để nói cho ai đó biết rằng “bạn đã biết được một điều gì đó” (đây có thể là một hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc chưa xảy ra trong tương lai). “I’ve” là dạng rút gọn của “I have”.

– I’ve heard that you got married. (Tôi nghe nói rằng bạn đã kết hôn).

– I’ve heard that you want to quit your job. (Tôi nghe nói rằng bạn muốn nghỉ việc).

– I’ve heard that you that you have a crush. (Tôi nghe nói rằng bạn đã có crush).

– I’ve heard that your mom just passed away. (Tôi nghe nói rằng mẹ của bạn vừa mới mất).

– I have heard that you like chess. (Tôi nghe nói rằng bạn thích cờ vua).

– I have heard that your dad is a doctor. (Tôi nghe nói rằng bố của bạn là 1 bác sĩ).

– I have heard that you know how to fix phones. (Tôi nghe nói rằng bạn biết sửa điện thoại).

– I have heard that there is no lessons next week. (Tôi nghe nói rằng tuần sau không tiết học).

– I have heard that you’ve ever been to Singapore. (Tôi nghe nói rằng bạn đã từng ở Singapore).

– I’ve heard that you and your parents don’t get along. (Tôi nghe nói rằng bạn và bố mẹ không hợp).