+ Dùng cấu trúc “have to” để mô tả một việc gì đó phải được diễn ra sớm. Nó thể hiện sự chắc chắn, cần thiết hoặc nghĩa vụ phải làm.
– I have to go. (Tôi phải đi rồi).
– I have to sleep. (Tôi phải đi ngủ).
– I have to make dinner. (Tôi phải nấu ăn tối).
– I have to clean my house. (Tôi phải lau nhà).
– I have to send this package. (Tôi phải gửi gói hàng này).
+ Bằng cách thêm cụm từ “don’t” vào để phủ định lại cho ai đó biết rằng việc đó không cần phải làm.
– You don’t have to go. (Bạn không phải đi).
– You don’t have to sleep. (Bạn không phải đi ngủ).
– You don’t have to make dinner. (Bạn không phải nấu ăn tối).
– You don’t have to clean my house. (Bạn không phải lau nhà).
– You don’t have to send this package. (Bạn không phải gửi gói hàng này).