Cấu Trúc “It’s Hard For Me”

+ Sử dụng cụm từ “hard for me” để nói cho ai đó biết rằng bạn đang gặp khó khăn hoặc thách thức để làm một việc gì đó.

– It’s hard for me to learn French. (Thật khó cho tôi để học tiếng Pháp).

– It’s hard for me to control myself. (Thật khó cho tôi để kiểm soát được bản thân).

– It’s hard for me to explain my actions. (Thật khó cho tôi để giải thích cho hành động của mình).

– It’s hard for me to accept what you are telling me. (Thật khó cho tôi để chấp nhận những gì bạn đang kể).

– It’s hard for me to forget all the memories about you. (Thật khó cho tôi để quên hết đi các kỷ niệm về bạn).

– It is hard for me to gain weight. (Thật khó cho tôi để tăng cân).

– It is hard for me to draw a picture. (Thật khó cho tôi để vẽ 1 bức tranh).

– It is hard for me to say I love her. (Thật khó cho tôi để nói rằng tôi yêu cô ấy).

– It is hard for me to communicate with people. (Thật khó cho tôi để giao tiếp với mọi người).

– It is hard for me to wake up early in the morning. (Thật khó cho tôi để thức dậy sớm vào buổi sáng).