Cụm Từ TOEIC Nâng Cao
A leave of absence | Đơn vắng mặt |
At all times | Luôn luôn |
At earliest convenience | Sớm nhất có thể |
At no cost | Hoàn toàn miễn phí |
At someone’s expense | Do ai đó chịu phí |
Be addicted to | Ghiện cái gì đó |
Be aware of that | Am hiểu về gì đó |
Be bold and original | Mới toanh |
Be divided into | Được chia thành |
Be eligible to do | Đủ điều kiện làm gì |
Be involved in: | Liên quan / Liên hệ với |
Be reminded to do | Nhắc nhở làm gì |
Be satisfied with | Hài lòng với gì |
Be scheduled to do | Lên kế hoạch làm gì |
Be subjected to | Bị / Chịu ảnh hưởng gì đó |
Be supposed to do | Theo kế hoạch làm gì |
Be transferred to | Được chuyển đến đâu đó |
Book in advanced | Đặt cái gì đó trước |
Breach a contract | Vi phạm hợp đồng |
Can’t afford something | Không đủ tiền mua |
Catch someone’s attention | Thu hút sự chú ý |
Commit to do something | Cam kết làm gì đó |
Compensate A for B | Đền bù A cho B |
Compete with / against | Cạnh tranh với |
Encourage to do | Khuyến khích làm gì |
Extend the deadline | Gian hạn thời gian |
Face something | Đối mặt với thứ gì đó |
Give someone a ride | Cho ai đó đi nhờ xe |
Go bankrupt | Phá sản |
Go into effect | Bắt đầu có hiệu lực |
Hit the market | Tung ra thị trường |
In excess of | Vượt quá |
In honor of | Vinh danh ai đó |
In this filed | Trong lĩnh vực này |
It turns out that | Hoá ra là |
Lack of funding | Thiếu tiền |
Launch a product | Tung ra 1 sản phẩm |
Leave for something | Rời khỏi / Để đến |
Make a bargain | Mặc cả |
Make a contribution | Đóng góp |
Make a deal | Thoả thuận / Cam kết |
Make a progress | Tiến bộ |
Meet the satisfaction | Đáp ứng yêu cầu |
Offer an accommodation | Cung cấp chỗ ở |
On behalf of | Thay mặt cho |
Recover from | Hồi phục khỏi |
Recover the file | Khôi phục dữ liệu |
Replace A with B | Thay thế A bởi B |
Set the trend | Tạo xu hướng |
Set up a company | Thành lập công ty |
Stuck in traffic | Kẹt xe / tắc đường |
Take advantage of | Tận dụng lợi thế |
Take into consideration | Xem xét việc gì |
Take over the job | Tiếp nhận công việc |
Terminate a contract | Chấm dứt hợp đồng |
The terms of agreement | Điều khoản hợp đồng |
To ease congestion | Giảm tắc nghẽn xe cộ |
To the point | Đi thẳng vào vấn đề |
Under consideration: | Đang được xem xét |
Willing to do something | Sẵn lòng làm gì đó |