Từ Vựng Con Người

Nhóm Cảm Xúc

1. Angry /ˈæŋ.ɡri/ Tức giận
2. Bored /bɔːrd/ Chán nản
3. Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ Thất vọng
4. Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd / Phấn khích
5. Happy /ˈhæp.i/ Hạnh phúc
6. Sad /sæd/ Buồn bả
7. Scared /skerd/ Sợ hãi
8. Surprised /səˈpraɪzd/ Ngạc nhiên
9. Tired /taɪrd/ Mệt mỏi
10. Worried /ˈwʌr.id/ Lo lắng

Nhóm Cơ Thể

1. Arm /ɑːrm/ Cánh tay 11. Head /hed/ Cái đầu
2. Bottom /ˈbɑː.t̬əm/ Mông 12. Heart /hɑːrt/ Trái tim
3. Chest /tʃest/ Ngực 13. Knee /niː/ Đầu gối
4. Ear /ɪr/ Lỗ tai 14. Leg /leɡ/ Cẳng chân
5. Elbow /ˈel.boʊ/ Khuỷu tay 15. Lip /lɪp/ Môi
6. Eye /aɪ/ Con mắt 16. Mouth /maʊθ/ Miệng
7. Finger /ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay 17. Neck /nek/ Cổ
8. Foot /fʊt/ Bàn chân 18. Nose /noʊz/ Lỗ mũi
9. Hair /heər/ Tóc 19. Shoulder /ˈʃoʊl.dər/ Đôi vai
10. Hand /hænd/ Bàn tay 20. Stomach /ˈstʌm.ək/ Cái bụng

Nhóm Ngoại Hình

1. Fat /fæt/ Mập
2. Fit /fɪt/ Cân đối
3. Frail /freɪl/ Yếu đuối
4. Old /oʊld/ Già
5. Overweight /ˌoʊ.vəˈweɪt/ Quá cân
6. Short /ʃɔːrt/ Lùn
7. Tall /tɑːl/ Cao
8. Thin /θɪn/ Ốm
9. Well-built /ˌwelˈbɪlt/ Thể hình đẹp
10. Young /jʌŋ/ Trẻ

Nhóm Tính Cách

1. Boast /boʊst/ Khoe khoang (Nổ) 11. Honest /ˈɑː.nɪst/ Trung thực
2. Brave /breɪv/ Can đảm 12. Kind /kaɪnd/ Tốt bụng
3. Careful /ˈker.fəl/ Cẩn thận 13. Lazy /ˈleɪ.zi/ Lười biếng
4. Careless /ˈker.ləs/ Cẩu thả 14. Mean /miːn/ Keo kiệt
5. Clever /ˈklev.ər/ Khéo léo 15. Quiet /ˈkwaɪ.ət/ Ít nói
6. Easy-going /ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/ Dễ gần 16. Selfish /ˈsel.fɪʃ/ Ích kỷ
7. Friendly /ˈfrend.li/ Thân thiện 17. Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát
8. Funny /ˈfʌn.i/ Vui vẻ 18. Smart /smɑːrt/ Thông minh
9. Generous /ˈdʒen.ər.əs/ Hào phóng 19. Stupid /ˈstuː.pɪd/ đần độn
10. Hard-working /ˌhɑːrdˈwɜː.kɪŋ/ Chăm chỉ 20. Talkative /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/ Hoạt ngôn