Nhóm Công Việc
1. Application form /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ Đơn xin việc | 11. Overtime /ˈoʊ.vər.taɪm/ Tăng ca |
2. Appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ Cuộc hẹn | 12. Part-time /ˌpɑːrtˈtaɪm/ Bán thời gian |
3. Colleague /ˈkɑː.liːɡ/ Đồng nghiệp | 13. Promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ Thăng chức |
4. Contract /ˈkɑːn.trækt/ Hợp đồng | 14. Qualification /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ Bằng |
5. CV /ˌsiːˈviː/ Sơ yếu lý lịch | 15. Reception /rɪˈsep.ʃən/ Tiếp tân |
6. Department /dɪˈpɑːrt.mənt/ Phòng ban | 16. Resignation /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ Đơn thôi việc |
7. Full-time /ˌfʊlˈtaɪm/ Toàn thời gian | 17. Salary /ˈsæl.ər.i/ Lương tháng |
8. Interview /ˈɪn.t̬ər.vjuː/ Buổi phỏng vấn | 18. Security /səˈkjʊr.ə.t̬i/ An ninh |
9. Job description /dɪ.ˈskrɪp.ʃən/ Mô tả CV | 19. Training /ˈtreɪ.nɪŋ/ Đào tạo |
10. Meeting /ˈmiː.t̬ɪŋ/ Cuộc họp | 20. Working hour /ˈwɜː.kɪŋˌaʊr / Giờ làm việc |
Nhóm Nghề Nghiệp
1. Architect /ˈɑːr.kə.tekt/ Kiến trúc sư | 11. Musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ Nhạc sĩ |
2. Baker /ˈbeɪ.kər/ Thợ làm bánh | 12. Pilot /ˈpaɪ.lət/ Phi công |
3. Builder /ˈbɪld.ər/ Thợ xây | 13. Plumber /ˈplʌm.ər / Thợ sửa ống nước |
4. Cashier /kæʃ.ˈɪr/ Thu Ngân | 14. Policeman /pəˈliːs.mən/ Công an |
5. Cook /kʊk/ Đầu bếp | 15. Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ Lễ tân |
6. Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ Kỹ sư | 16. Reporter /rɪˈpɔːr.t̬ər/ Phóng viên |
7. Florist /ˈflɔːr.ɪst/ Người bán hoa | 17. Secretary /ˈsek.rə.ter.i/ Thư kí |
8. Lawyer /ˈlɑː.jər/ Luật sư | 18. Tailor /ˈteɪ.lər / Thợ may |
9. Manager /ˈmæn.ə.dʒər/ Giám đốc | 19. Vet /vet/ Bác sĩ thú y |
10. Mechanic /məˈkæn.ɪk/ Thợ cơ khí | 20. Writer /ˈraɪ.t̬ər/ Nhà văn |
Nhóm Ngày Lễ
1. Vietnamese Women’s Day /ˌvjet.nəˈmiːz/ Phụ nữ VN (20/10 dương) |
2. April fool’s day /ˌeɪ.prəlˈfuːlzˌdeɪ/ Cá tháng tư (1/4 dương) |
3. New year /nuː.ˈjɪr/ Tết tây (1/1 dương) |
4. Lunar New Year /ˈluː.nərˌnuː.jɪr/ Tết ta (1/1 âm) |
5. Labor day /ˈleɪ.bəˌdeɪ/ Lao động (1/5 dương) |
6. Children’s Day /ˈtʃɪl.drənzˌdeɪ/ Thiếu nhi (1/6 dương) |
7. National Day /ˈnæʃ.ən.əlˌdeɪ/ Quốc khánh (2/9 dương) |
8. Valentine’s Day /ˈvæl.ən.taɪnzˌdeɪ/ Tình nhân (14/2 dương) |
9. Buddha’s Birthday /ˈbʊd.əz/ Lễ phật đảng (15/4 âm) |
10. Liberation Day /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃənˌdeɪ/ Giải phóng (30/4 dương) |
11. Mid-year Festival /ˌmɪd.jɪrˈfes.tə.vəl/ Tết đoan ngọ (5/5 âm) |
12. Ho Chi Minh’s Birthday /ˈbɜːθ.deɪ/ Sinh nhật Bác (19/5 dương) |
13. Ghost Festival /ˌɡoʊstˈfes.tə.vəl/ Vu lan (15/7 âm) |
14. Women’s day /ˈwɪm.ɪnzˌdeɪ/ Quốc tế phụ nữ (8/3 dương) |
15. Full moon festival /ˌfʊl.muːnˈfes.tə.vəl/ Trung thu (15/8 âm) |
16. Hung King’s Festival /ˌkɪŋzˈfes.tə.vəl/ Vua Hùng (10/3 âm) |
17. Mother’s Day /ˈmʌð.əzˌdeɪ/ Ngày của mẹ (10/5 dương) |
18. Halloween /ˌhæl.oʊˈiːn/ Hóa trang (31/10 dương) |
19. Teacher’s Day /ˈtiː.tʃərˌdeɪ/ Nhà giáo (20/11 dương) |
20. Christmas /ˈkrɪs.məs/ Giáng sinh (25/12 dương) |