Từ Vựng Địa Điểm

Nhóm Từ Vựng Địa Điểm

1. Airport /ˈer.pɔːrt/ Sân bay 11. House /haʊs/ Ngôi nhà
2. Bank /bæŋk/ Ngân hàng 12. Mall /mɔːl/ Trung tâm mua sắm
3. Beach /biːtʃ/ Bãi biển 13. Market /ˈmɑː.kɪt/ Chợ
4. Church /tʃɜːtʃ/ Nhà thờ 14. Pagoda /pəˈɡəʊ.də/ Chùa
5. Cinema /ˈsɪ.nə.mɑː/ Rạp phim 15. Park /pɑːk/ Công viên
6. City /ˈsɪ.ti/ Thành phố 16. Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ Hiệu thuốc
7. Coffee shop /ˈkɒ.fiˌʃɒp/ Quán cafe 17. Restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/ Nhà hàng
8. Farm /fɑːm/ Nông trại 18. School /skuːl/ Trường học
9. Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ Bệnh viện 19. Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ Siêu thị
10. Hotel /həʊˈtel/ Khách sạn 20. Zoo /zuː/ Sở thú