Từ Vựng Động Vật

Nhóm Động Vật Dưới Biển

1. Clam /klæm/ Con sò 11. Penguin /ˈpeŋ.ɡwɪn/ Cánh cụt
2. Coral /ˈkɔːr.əl/ San hô 12. Sea horse /ˈsiˌhɔrs/ Cá ngựa
3. Crab /kræb/ Con cua 13. Seal /siːl/ Hải cẩu
4. Dolphin /ˈdɑːl.fɪn/ Cá heo 14. Shark /ʃɑːrk/ Cá mập
5. Eel /iːl/ Con lươn 15. Shell /ʃel/ Con sò
6. Fish /fɪʃ/ Con cá 16. Shrimp /ʃrɪmp/ Con tôm
7. Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ Con sứa 17. Squid /skwɪd/ Con mực
8. Lobster /ˈlɑːb.stər/ Tôm hùm 18. Starfish /ˈstɑːr.fɪʃ/ Sao biển
9. Octopus /ˈɑːk.tə.pəs/ Bạch tuộc 19 Turtle /ˈtɜː.təl/ Con rùa
10. Oyster /ˈɔɪ.stər/ Con hàu 20. Whale /weɪl/ Cá voi

Nhóm Động Vật Trên Cạn

1. Bear /ber/ Con gấu 11. Hippo /ˈhɪp.oʊ/ Hà mã
2. Buffalo /ˈbʌf.ə.loʊ/ Con trâu 12. Horse /hɔːrs/ Con ngựa
3. Cat /kæt/ Con mèo 13. Lion /ˈlaɪ.ən/ Sư tử
4. Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ Con gà 14. Mouse /maʊs/ Con chuột
5. Cow /kaʊ/ Con bò 15. Pig /pɪɡ/ Con heo
6. Dog /dɑːɡ/ Con chó 16. Rabbit /ˈræb.ɪt/ Con thỏ
7. Duck /dʌk/ Con vịt 17. Sheep /ʃiːp/ Con cừu
8. Elephant /ˈel.ə.fənt/ Con voi 18. Snake /sneɪk/ Con rắn
9. Giraffe /dʒɪˈræf/ Hưu cao cổ 19. Spider /ˈspaɪ.dər/ Con nhện
10. Goat /ɡoʊt/ Con dê 20. Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ Con hổ

Nhóm Động Vật Trên Không

1. Bat /bæt/ Con dơi 11. Grasshopper /ˈɡræsˌhɑː.pər/ Cào cào
2. Bee /biː/ Con ong 12. Hawk /hɑːk/ Diều hâu
3. Bird /bɜːd/ Loài chim 13. Mantis /ˈmæn.t̬ɪs/ Bọ ngựa
4. Butterfly /ˈbʌt̬.ə.flaɪ/ Bươm bướm 14. Mosquito /məˈskiː.t̬oʊ/ Con muỗi
5. Crow /kroʊ/ Con quạ 15. Owl /aʊl/ Cú mèo
6. Dragon /ˈdræɡ.ən/ Con rồng 16. Parrot /ˈper.ət/ Con vẹt
7. Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ Chuồn chuồn 17. Peacock /ˈpiː.kɑːk/ Con công
8. Eagle /ˈiː.ɡəl/ Đại bàng 18. Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ Bồ câu
9. Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ Hồng hạc 19. Seagull /ˈsiː.ɡʌl/ Hải âu
10. Fly /flaɪ/ Con ruồi 20. Swan /swɑːn/ Thiên nga