Nhóm Từ Vựng Du Lịch
1. Accommodation /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ Chỗ ở | 11. Hotel /hoʊˈtel/ Khách sạn |
2. Airline schedule /ˈskedʒ.uːl/ Lịch bay | 12. Inclusive tour /ɪnˈkluː.sɪv/ Tour trọn gói |
3. Airport /ˈer.pɔːrt/ Sân bay | 13. Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý |
4. Boarding pass /ˈbɔːr.dɪŋ/ Thẻ lên máy bay | 14. Passport /ˈpæs.pɔːrt/ Hộ chiếu |
5. Check-in /ˈtʃek.ɪn/ Thủ tục đi vào | 15. Resort /rɪˈzɔːrt/ Khu nghĩ dưỡng |
6. Check-out /ˈtʃek.aʊt/ Thủ tục đi ra | 16. Single room /ˌsɪŋ.ɡəlˈruːm/ Phòng đơn |
7. Deposit /dɪˈpɑː.zɪt/ Đặt cọc | 17. Ticket /ˈtɪk.ɪt/ Cái Vé |
8. Destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ Điểm đến | 18. Tips /tɪp/ Tiền boa |
9. Double room /ˌdʌb.əlˈruːm/ Phòng đôi | 19. Tour guide /ˈtʊr.ɡaɪd/ HDV du lịch |
10. Embassy /ˈem.bə.si/ Đại sứ quán | 20. Traveller /ˈtræv.əl.ər/ Khách du lịch |