Từ Vựng Gia Đình

Nhóm Từ Vựng Phòng Ăn

1. Bowl /boʊl/ Cái chén
2. Chopsticks /ˈtʃɑːp.stɪks/ Đũa
3. Cup /kʌp/ Cái tách
4. Cupboard /ˈkʌb.ərd/ Tủ chén
5. Dish /dɪʃ/ Cái dĩa
6. Fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh
7. Glass /ɡlæs/ Cái ly
8. Oven /ˈʌv.ən/ Lò nướng
9. Spoon /spuːn/ Cái muỗng
10. Teapot /ˈtiː.pɑːt/ Ấm trà

Nhóm Từ Vựng Phòng Bếp

1. Cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/ Cái tủ
2. Colander /ˈkɑː.lən.dər/ Cái rổ
3. Cooker /ˈkʊk.ər/ Nồi cơm điện
4. Frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ/ Cái chảo
5. Kettle /ˈket̬.əl/ Ấm nước
6. Knife /naɪf/ Con dao
7. Cutting board /ˈkʌt.ɪŋ/ Thớt
8. Pot /pɑːt/ Cái nồi
9. Scissors /ˈsɪz.ərz/ Cái kéo
10. Stove /stoʊv/ Cái bếp

Nhóm Từ Vựng Phòng Khách

1. Bookcase /ˈbʊk.keɪs/ Tủ sách
2. Chair /tʃer/ Cái ghế
3. Clock /klɑːk/ Đồng hồ
4. Cushion /ˈkʊʃ.ən/ Gối đệm
5. Rug /rʌɡ/Tấm thảm
6. Sofa /ˈsoʊ.fə/ Ghế sofa
7. Speaker /ˈspiː.kər/ Cái loa
8. Table /ˈteɪ.bəl/ Cái bàn
9. TV /tiːˈviː/ Ti vi
10. Vase /veɪs/ Lọ hoa

Nhóm Từ Vựng Phòng Ngủ

1. Bed /bed/ Cái giường
2. Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ Cái chăn
3. Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính
4. Curtain /ˈkɜː.t̬ən/ Rèm cửa
5. Fan /fæn/ cái quạt
6. Lamp /læmp/ Đèn ngủ
7. Mat /mæt/ Cái chiếu
8. Mattress /ˈmæt.rəs/ Cái nệm
9. Pillow /ˈpɪl.oʊ/ Cái gối
10. Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ Tủ đồ

Nhóm Từ Vựng Phòng Tắm

1. Brush /brʌʃ/ Bàn chải
2. Bucket /ˈbʌk.ɪt/ Cái xô
3. Comb /koʊm/ Cái lược
4. Mirror /ˈmɪr.ər/ Cái gương
5. Razor /ˈreɪ.zər/ Dao cạo râu
6. Shampoo /ʃæmˈpuː/ Dầu gội
7. Sink /sɪŋk/ Bồn rửa
8. Soap /soʊp/ Xà bông
9. Towel /taʊəl/ Khăn tắm
10. Water scoop /skuːp/ Cái ca

Nhóm Từ Vựng Quanh Nhà

1. Bin /bɪn/ Thùng rác
2. Broom /bruːm/ Cây chổi
3. Dustpan /ˈdʌst.pæn/ Đồ hốt rác
4. Fence /fens/ Hàng rào
5. Garage /ɡəˈrɑːʒ/ Nhà để xe
6. Garden /ˈɡɑːr.dən/ Khu vườn
7. Gate /ɡeɪt/ Cái cổng
8. Mop /mɑːp/ Cây lau nhà
9. Roof /ruːf/ Mái nhà
10. Yard /jɑːrd/ Cái sân

Nhóm Thành Viên Gia Đình

1. Aunt /ænt/ Dì/ Cô/ Thím 11. Nephew /ˈnef.juː/ Cháu trai
2. Brother /ˈbrʌð.ər/ Anh em trai 12. Niece /niːs/ Cháu gái
3. Children /ˈtʃɪl.drən/ Con cái 13. Parents /ˈper.ənts/ Cha mẹ
4. Cousin /ˈkʌz.ən/ Anh chị em họ 14. Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ Anh chị em ruột
5. Daughter /ˈdɑː.t̬ər / Con gái 15. Sister /ˈsɪs.tər/ Chị em gái
6. Father /ˈfɑː.ðər/ Bố 16. Son /sʌn/ Con trai
7. Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ Ông 17. Stepfather /ˈstepˌfɑː.ðər/ Dượng
8. Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ Bà 18. Stepmother /ˈstepˌmʌð.ər/ Mẹ kế
9. Husband /ˈhʌz.bənd/ Chồng 19. Uncle /ˈʌŋ.kəl/ Chú/ Bác/ Cậu
10. Mother /ˈmʌð.ər/ Mẹ 20. Wife /waɪf/ Vợ