Nhóm Âm Nhạc
1. Audience /ˈɑː.di.əns/ Khán giả |
2. Band /bænd/ Ban nhạc |
3. Fan /fæn/ Người hâm mộ |
4. Instrument /ˈɪn.strə.mənt/ Nhạc cụ |
5. Lyrics /ˈlɪr.ɪks/ Lời bài hát |
6. Microphone /ˈmaɪ.krə.foʊn/ Míc cờ rô |
7. Performance /pəˈfɔːr.məns/ Buổi trình diễn |
8. Singer /ˈsɪŋ.ər / Ca sĩ |
9. Song /sɑːŋ/ Bài hát |
10. Stage /steɪdʒ/ Sân khấu |
Nhóm Hội Họa
1. Artist /ˈɑːr.t̬ɪst/ Họa sĩ |
2. Brush /brʌʃ/ Bút vẽ |
3. Chalk /tʃɑːk/ Viên phấn |
4. Color /ˈkʌl.ər/ Màu |
5. Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/ Bút chì màu |
6. Decoration /ˌdek.ərˈeɪ.ʃən/ Đồ trang trí |
7. Drawing /ˈdrɑː.ɪŋ/ Bản vẽ |
8. Eraser /ɪˈreɪ.sər / Cục tẩy |
9. Exhibition /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ Triển lãm |
10. Gallery /ˈɡæl.ər.i/ Bộ sư tập |
Nhóm Phim Ảnh
1. Action movie /ˈæk.ʃənˌmuː.vi/ Phim hành động |
2. Actor /ˈæk.tər/ Diễn viên nam |
3. Actress /ˈæk.trəs/ Diễn viên nữ |
4. Cartoon /kɑːrˈtuːn/ Phim hoạt hình |
5. Cinema /ˈsɪn.ə.mə/ Rạp chiếu phim |
6. Comedy /ˈkɑː.mə.di/ Phim hài |
7. Documentary /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ər.i/ Phim tài liệu |
8. Family movie /ˈfæm.əl.iˌmuː.vi/ Phim gia đình |
9. Horror movie /ˈhɒr.əˌmuː.vi/ Phim kinh dị |
10. Romance movie /ˈroʊ.mænsˌmuː.vi/ Phim tình cảm |
Nhóm Dụng Cụ Âm Nhạc
1. Drum /drʌm/ Trống |
2. Flute /fluːt/ Cây sáo |
3. Guitar /ɡɪˈtɑːr/ Đàn ghi ta |
4. Harmonica /hɑːrˈmɑː.nɪ.kə/ Kèn ácmônica |
5. Organ /ˈɔːr.ɡən/ Đàn organ |
6. Piano /piˈæn.oʊ/ Đàn piano |
7. Saxophone /ˈsæk.sə.foʊn/ Kèn xắc xô |
8. Trumpet /ˈtrʌm.pət/ Kèn trumpet |
9. Ukulele /ˌjuː.kəˈleɪ.li/ Đàn ukulele |
10. Violin /ˌvaɪ.əˈlɪn/ Đàn vi ô lông |