Từ Vựng Sức Khỏe

Nhóm Các Loại Bệnh

1. Allergy /ˈæl.ə.dʒi/ Dị ứng
2. Backache /ˈbæk.eɪk/ Đau lưng
3. Cold /koʊld/ Cảm lạnh
4. Cough /kɑːf/ Ho
5. Diarrhea /ˌdaɪ.əˈriː.ə/ Tiêu chảy
6. Fever /ˈfiː.vər/ Sốt
7. Headache /ˈhed.eɪk/ Nhức đầu
8. Runny nose /ˈrʌn.iˌnoʊz/ Sổ mũi
9. Sore throat /ˌsɔːrˈθroʊt/ Đau họng
10. Toothache /ˈtuːθ.eɪk/ Nhức răng

Nhóm Dụng Cụ Y Tế

1. Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ Xe cấp cứu
2. Doctor /ˈdɑːk.tər/ Bác sĩ
3. Hospital /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ Bệnh viện
4. Injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ Tiêm chích
5. Medical insurance /ɪnˈʃɜ.rəns/ BHYT
6. Medicine /ˈmed.ɪ.sən/ Thuốc
7. Syrup /ˈsɪr.əp/ Thuốc xi rô
8. Thermometer /θəˈmɑː.mə.t̬ər/ Nhiệt kế
9. Vaccine /ˈvæk.siːn/ Vắc xin
10. Virus /ˈvaɪ.rəs/ Vi rút