Nhóm Hiện Tượng Thời Tiết
1. Cloudy /ˈklaʊ.di/ Trời nhiều mây |
2. Dry /draɪ/ Trời khô ráo |
3. Foggy /ˈfɑː.ɡi / Trời sương mù |
4. Gloomy /ˈɡluː.mi/ Trời u ám |
5. Rainy /ˈreɪ.ni/ Trời nhiều mưa |
6. Snowy /ˈsnoʊ.i / Trời nhiều tuyết |
7. Stormy /ˈstɔːr.mi/ Trời nhiều bão |
8. Sunny /ˈsʌn.i/ Trời nhiều nắng |
9. Wet /wet/ Trời ẩm ướt |
10. Windy /ˈwɪn.di/ Trời nhiều gió |
Nhóm Nhiệt Độ Thời Tiết
1. Celsius /ˈsel.si.əs/ Độ C |
2. Cold /koʊld/ Lạnh |
3. Cool /kuːl/ Mát mẻ |
4. Forecast /ˈfɔːr.kæst/ dự báo |
5. Hot /hɑːt/ Nóng |
6. Humid /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm ướt |
7. Rainbow /ˈreɪn.boʊ/ Cầu vồng |
8. Temperature /ˈtem.prə.tʃər/ Nhiệt độ |
9. Warm /wɔːrm/ Ấm áp |
10. Weather /ˈweð.ər/ Thời tiết |
Nhóm Thảm Họa Thiên Nhiên
1. Drought /draʊt/ Hạn hán |
2. Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/ Động đất |
3. Famine /ˈfæm.ɪn/ Nạn đói |
4. Flood /flʌd/ Lũ lụt |
5. Hurricane /ˈhɜː.rɪ.kən/ Cuồng phong |
6. Landslide /ˈlænd.slaɪd/ Lở đất |
7. Tornado /tɔːrˈneɪ.doʊ/ Lốc xoáy |
8. Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/ Sóng thần |
9. Volcano /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ Núi lửa |
10. Wildfire /ˈwaɪld.faɪr/ Cháy rừng |