Từ Vựng TOEIC Phần 1
* Dành cho cấp độ từ 0 – 450.
A lot of | Nhiều |
Ability | Khả năng |
Able | Có thể |
Accept | Chấp nhận |
Accident | Tai nạn |
According to | Theo như |
Account | Tài khoản |
Accounting | Kế toán |
Action | Hành động |
Activity | Hoạt Động |
Actor | Diễn viên |
Add | Thêm vào |
Address | Nói chuyện / Giải quyết |
Adult | Người lớn |
Advertise | Quảng cáo |
Advice | Lời khuyên |
Advise | Khuyên nhủ / Thông báo |
After | Sau khi |
Again | Lại/Lần nữa |
Age | Tuổi |
Ago | Trước đây |
Agree | Đồng ý |
Air | Hàng không |
Airport | Sân bay |
Allow | Cho phép |
Alone | Chỉ riêng / Một mình |
Also | Cũng |
Although | Mặc dù |
Always | Luôn luôn |
Amazing | Tuyệt vời |
Amount | Số lượng / Khoản Tiền |
Animal | Động vật |
Announce | Thông báo |
Anyone | Bất kỳ ai |
Anytime | Bất kỳ lúc nào |
Apply | Nộp đơn xin / Áp dụng |
Appointment | Cuộc hẹn |
Area | Khu vực |
Around | Xung quanh / Khoảng |
Arrange | Sắp xếp |
Arrive | Đến |
Art | Nghệ thuật |
Article | Bài báo |
Artist | Nghệ sĩ |
Asia | Châu Á |
Ask | Hỏi / Yêu cầu |
Athlete | Vận động viên |
Attach | Đính kèm |
Attend | Tham dự |
Attract | Thu hút |
Automatic | Tự động |
Avoid | Tránh xa |
Away | Xa |
Back | Phía sau |
Back | Trở lại |
Band | Ban nhạc |
Beach | Bãi biển |
Become | Trở nên |
Before | Trước khi |
Begin | Bắt đầu |
Belongings | Đồ đạc |
Believe | Tin tưởng |
Borrow | Mượn |
Back | Phía sau |
Back | Trở lại |
Band | Ban nhạc |
Beach | Bãi biển |
Become | Trở nên |
Before | Trước khi |
Begin | Bắt đầu |
Behave | Cư xử |
Behave | Thái độ |
Behind | Phía sau |
Believe | Tin tưởng |
Benefit | Lợi ích |
Beside | Bên cạnh |
Best | Tốt nhất |
Better | Tốt hơn |
Between | Giữa |
Big | To lớn |
Bill | Hoá đơn |
Billion | Một tỷ |
Board | Lên tàu, xe … |
Board | Phòng ban |
Boat | Con thuyền |
Body | Thân hình / Cơ thể |
Book | Đặt trước |
Both | Cả hai |
Branch | Chi nhánh |
Break | Làm vỡ |
Break | Thời gian nghĩ |
Breakfast | Bữa sáng |
Bring | Mang vác |
Build | Xây dựng |
Building | Toà nhà |
Business | Kinh doanh / Doanh nghiệp |
Busy | Bận rộn |
Buy | Mua |
Calendar | Lịch |
Call | Cuộc gọi |
Call | Gọi tên / Gọi điện thoại |
Cancel | Huỷ |
Card | Tấm thẻ |
Care | Chăm sóc / Quan tâm |
Carefully | Một cách cẩn thận |
Cargo | Hàng hoá |
Carry | Mang theo |
Center | Trung tâm |
Chair | Chủ trì cuộc họp |
Change | Thay đổi |
Charge | Chi phí |
Charge | Tính phí |
Cheap | Rẻ |
Check | Kiểm tra |
Check | Tấm séc |
Cheese | Phô mai |
Chef | Đầu bếp |
Chemical | Hoá chất |
Children | Trẻ em |
Choose | Chọn |
Clean | Làm sạch |
Clean | Sạch sẽ |
Clear | Rõ ràng |
Click | Nhấp chuột |
Client | Khách hàng |
Close | Gần gũi / Kỹ lưỡng |
Clothing | Quần áo |
Come | Đến |
Comfortable | Thoải mái |
Comment | Lời bình |
Company | Công ty |
Compare | So sánh |
Compete | Cạnh tranh |
Complain | Phàn nàn |
Complete | Hoàn thành / Hoàn chỉnh |
Conduct | Tiến hành |
Conference | Hội Nghị |
Confident | Tự tin |
Confirm | Xác nhận |
Congratulations | Chúc mừng |
Conserve | Bảo vệ / Bảo tồn |
Consider | Xem xét |
Construct | Xây dựng |
Contact | Liên lạc |
Contain | Chứa đựng |
Continue | Tiếp tục |
Contract | Hợp đồng |
Contract | Ký hợp đồng |
Contractor | Nhà thầu |
Control | Kiểm soát |
Control | Sự điều khiển |
Convenient | Tiện lợi |
Cook | Đầu bếp |
Cooperate | Hợp tác |
Copy | Bản sao |
Copy | Sao chép |
Correct | Chỉnh sửa |
Correct | Đúng / Chính xác |
Cost | Chi phí |
Cost | Có giá |
Costly | Mắc tiền |
Counter | Quầy tính tiền |
Country | Đất nước |
Coupon | Phiếu giảm giá |
Course | Khoá học |
Cream | Kem |
Create | Tạo ra |
Culture | Văn hoá |
Current | Hiện tại |
Customer | Khách hàng |
Customs | Hải quan |
Cut | Cắt giảm |
Daily | Hàng ngày |
Dangerous | Nguy hiểm |
Date | Ngày trong tháng |
Day | Ngày trong tuần |
Deadline | Hạn chót |
Decide | Quyết định |
Delay | Trì hoãn |
Deliver | Giao hàng |
Demand | Nhu cầu |
Department | Bộ phận |
Depend | Phụ thuộc vào |
Describe | Mô tả |
Design | Thiết kế |
Desk | Cái bàn |
Develop | Phát triển |
Different | Khác nhau |
Difficult | Khó khăn |
Dinner | Bữa tối |
Director | Giám đốc / Đạo diễn |
Discuss | Bàn bạc / Thảo luận |
Dish | Cái Dĩa / Món ăn |
Display | Trưng bày |
Diversity | Đa dạng |
Document | Tài liệu |
Down | Down |
Draw | Vẽ |
Dream | Ước mơ |
Drink | Đồ uống |
Drink | Uống nước |
Drive | Lái xe |
Drop | Giảm / Rơi |
Dry | Khô ráo |
During | Trong suốt |
Each | Mỗi |
Early | Sớm |
Easy | Dễ dàng |
Economy | Kinh tế |
Electricity | Điện |
Electrical | Điện tử |
Employee | Nhân viên |
Encourage | Khuyến khích |
End | Cuối cùng |
End | Kết thúc / Chấm dứt |
Enjoy | Tận hưởng / Thích thú |
Enough | Đủ |
Enter | Đi vào / Nhập vào |
Envelope | Bì thư |
Environment | Môi trường |
Equipment | Thiết bị |
Error | Lỗi |
Event | Sự kiện |
Every | Mỗi |
Everyone | Mọi người |
Everything | Mọi thứ |
Exam | Bài thi / Bài kiểm tra |
Exam | Kiểm tra |
Example | Ví dụ |
Excellent | Tuyệt vời |
Exercise | Thể dục / Bài tập |
Exit | Lối ra |
Expand | Mở rộng |
Expect | Trông đợi |
Expensive | Đắt tiền |
Experience | Kinh nghiệm |
Experience | Trải nghiệm |
Explain | Giải thích |
Face | Đối mặt |
Factory | Nhà máy |
Family | Gia đình |
Famous | Nổi tiếng |
Fan | Người hâm mộ / Cái quạt |
Far | Xa |
Fashion | Thời trang |
Fast | Nhanh |
Fee | Khoản phí |
Feel | Cảm thấy |
Festival | Lễ hội |
Few | Một ít / Một vài |
Figures | Số liệu / Doanh số |
Final | Cuối cùng |
Find | Tìm thấy / Cảm thấy |
Fine | Bị phạt tiền |
Finish | Hoàn thành |
Fire | Chữa cháy |
Fire | Vụ cháy |
First | Đầu tiên / Thứ nhất |
Flight | Chuyến bay |
Floor | Tầng lầu / Sàn nhà |
Fly | Bay |
Follow | Theo sau / Làm theo |
Food | Đồ ăn / Thực phẩm |
Forecast | Dự báo |
Foreign | Nước ngoài |
Forget | Quên |
Form | Mẫu đơn / Loại hình |
Free | Miễn phí / Tự do |
Friendly | Thân thiện |
Front | Phía trước / Mặt trước |
Fruit | Trái cây |
Full | Đầy đủ / Toàn bộ |
Fun | Vui vẻ |
Future | Tương lai |
Garden | Khu vườn |
Get | Có được / Làm cho |
Gift | Quà tặng |
Give | Tặng / Đưa ta |
Glass | Cái ly / Thuỷ tinh |
Goal | Mục tiêu |
Government | Chính phủ |
Graduate | Tốt nghiệp |
Great | Tuyệt vời |
Greatly | Rất lớn / Rất nhiều |
Group | Nhóm |
Grow | Gia tăng / Phát triển |
Guest | Khách |
Gym | Phòng thể dục |
Hair | Tóc / Lông |
Half | Một nữa |
Hall | Hội trường |
Hand | Bàn tay |
Hand | Nộp bằng tay |
Happen | Xảy ra |
Happy | Hạnh phúc |
Hard | Chăm chỉ / Khó |
Healthy | Sức khoẻ |
Hear | Nghe |
Heart | Trái tim |
Heavy | Nặng / To lớn |
Help | Giúp đỡ |
Help | Sự giúp đỡ |
Help wanted | Tuyển dụng |
Here | Ở đây |
Herself | Chính cô ấy |
Hesitate | Ngại ngùng / Do dự |
High | Cao |
Himself | Chính anh ấy |
Hire | Thuê |
History | Lịch sử |
Hold | Nắm giữ / Tổ chức |
Holiday | Kỳ nghỉ / Ngày lễ |
Home | Nhà / Mái ấm |
Hope | Hy vọng |
Hospital | Bệnh viện |
Hour | Giờ (Đồng hồ) |
However | Tuy nhiên |
Human | Con người |
Hundred | Một trăm |
Idea | Ý tưởng |
Identification | CMND / CCCD |
Identify | Nhận định / Nhận dạng |
Image | Hình ảnh |
Image | Tưởng tượng |
Immediately | Ngay lập tực |
Important | Quan trọng |
Improve | Cải thiện |
In line | Xếp theo hàng |
In order to | Để (Làm gì đó) |
In row | Xếp theo hàng |
Include | Bao gổm |
Increase | Tăng lên |
Inform | Thông báo cho |
Information | Thông tin |
Inside | Bên trong |
Install | Lắp đặt / Cài đặt |
International | Quốc tế |
Interview | Buổi phỏng vấn |
Into | Vào trong |
Introduce | Giới thiệu |
Invest | Đầu tư |
Invite | Mời |
Island | Hòn đảo |
Itself | Chính nó |
Job | Việc làm / Nghề nghiệp |
Join | Gia nhập |
Just | Chỉ / Vừa mới |
Keep | Giữ |
Key | Chìa khoá / Then chốt |
Kid | Trẻ em |
Kind | Chủng loại |
Kind | Tử tế |
Know | Biết |
Knowledge | Kiến thức |
Lack of | Sự thiếu hụt |
Lake | Cái hồ |
Language | Ngôn ngữ |
Large | Lớn |
Last | Kéo dài |
Last | Trước đó |
Late | Trễ |
Later | Sau đó / Trễ hơn |
Leaflet | Tờ hơi |
Learn | Học |
Leave | Để lại |
Leave | Nghỉ phép |
Less | Ít hơn |
Lesson | Bài học |
Let | Để cho |
Let’s | Hãy |
Letter | Lá thư |
Level | Mức độ / Cấp độ |
Library | Thư viện |
Life | Cuộc sống / Cuộc đời |
Light | Ánh sáng |
Light | Nhẹ |
Like | Giống |
Limit | Giới hạn |
List | Danh sách |
List | Liệt kê |
Listen to | Nghe |
Little | Ít |
Live | Sống |
Live | Trực tiếp |
Long | Dài / Lâu |
Look for | Tìm kiếm |
Look foward | Trông đợi |
Look | Nhìn |
Lost | Mất |
Low | Thấp |
Luggage | Hành lý |
Lunch | Bữa trưa |
Machine | Máy móc |
Magazine | Tạp chí |
Mail | Thư (Bưu điện) |
Main | Chính / Chủ yếu |
Maintain | Duy trì / Bảo trì |
Make | Làm |
Manage | Quản lý |
Many | Nhiều |
Map | Bản đồ |
Maximum | Tối đa |
Meal | Bữa ăn |
Mean | Có nghĩa |
Meaning | Ý nghĩa |
Media | Truyền thông |
Meet | Gặp gỡ / Đáp ứng |
Meeting | Cuộc họp |
Member | Thành viên |
Mention | Đề cập |
Menu | Thực đơn |
Message | Tin nhắn |
Middle | Ở giữa |
Might | Có thể |
Million | Triệu |
Mind | Làm phiền |
Mind | Tâm trí |
Minute | Phút (Đồng hồ) |
Miss | Nhớ nhung / Bỏ lỡ |
Mistake | Lỗi lầm |
Mistake | Nhầm lẫn |
Mobile | Di động |
Modern | Hiện đại |
Month | Tháng |
Monthly | Hàng tháng |
More | Thêm / Nhiều hơn |
Most | Nhiều nhất |
Most of | Hầu hết |
Mountain | Ngọn núi |
Move | Di chuyển / Di dời |
Movie | Bộ phim |
Much | Nhiều |
Museum | Bảo tàng |
Myself | Chính tôi |
Name | Gọi tên / Đặt tên |
Name | Tên tuổi |
Nation | Quốc gia |
Nature | Thiên nhiên |
Near | Gần |
Necessary | Cần thiết |
Need | Cần |
Needs | Nhu cầu |
Neighborhood | Khu vực |
Never | Không bao giờ |
News | Tin tức |
Newspaper | Báo |
Next | Tiếp theo |
Next to | Bên cạnh |
Night | Đêm |
Noon | Trưa |
Note | Chú ý |
Nothing | Không cái gì |
Notice | Để ý / Thông báo |
Notify | Thông báo |
Now | Bây giờ |
Number | Con số / Số lượng |
Office | Văn phòng |
Often | Thường xuyên |
Old | Cũ / Lớn tuổi |
On time | Đúng giờ |
Only | Chỉ |
Open | Mở / Công khai |
Opening | Việc mở cửa |
Opinion | Ý kiến |
Opportunity | Cơ hội |
Order | Đặt hàng |
Order | Đơn hàng |
Organization | Tổ chức |
Organize | Tổ chức / Sắp xếp |
Other | Khác |
Ourselves | Chính chúng tôi |
Outfit | Quần áo |
Outside | Bên ngoài |
Over | Hơn / Trong vòng |
Over | Ở trên |
Page | Trang |
Paint | Sơn / Vẽ |
Painting | Bức tranh |
Paper | Giấy |
Parents | Cha mẹ |
Park | Công viên |
Parking | Đỗ xe |
Part | Phần / Bộ phận |
Participant | Người tham dự |
Participate | Tham gia |
Party | Bữa tiệc |
Party | Từ 2 phía |
Password | Mật khẩu |
Past | Quá khứ |
Past | Vừa qua |
Pay | Chi trả |
Pay | Lương bổng |
Pedestrian | Người đi bộ |
People | Con người |
Percent | Phần trăm |
Perfect | Hoàn hảo |
Perform | Biểu diễn / Thực hiện |
Performance | Buổi trình diễn |
Performance | Hiệu suất công việc |
Person | Con người |
Personal | Cá nhân |
Photograph | Bức ảnh |
Picture | Bức ảnh |
Place | Đặt chỗ |
Place | Nơi chốn |
Plan | Kế hoạch / Gói dịch vụ |
Plan | Lên kế hoạch |
Plane | Máy bay |
Plastic | Nhựa |
Play | Vở kịch / Vai trò |
Please | Vui lòng |
Police | Cảnh sát |
Policy | Chính sách |
Poor | Tệ / Nghèo |
Post | Bài đăng |
Post | Đăng bài |
Post office | Bưu điện |
Practice | Cách thức / Thói quen |
Prepare | Chuẩn bị |
Present | Trao tặng / Trình bày |
Presentation | Buổi thuyết trình |
President | Chủ tịch |
Press | Ấn nút |
Press | Báo chí |
Price | Giá |
Print | In |
Printer | Máy in |
Prize | Giải thưởng |
Problem | Vấn đề |
Produce | Sản xuất / Tạo ra |
Product | Sản phẩm |
Profession | Nghề nghiệp |
Professionals | Chuyên gia |
Program | Chương trình |
Project | Dự án |
Proposal | Bảng đề xuất |
Propose | Đề xuất |
Protect | Bảo vệ |
Provide | Cung cấp |
Publish | Xuất bản |
Purchase | Mua |
Put | Đặt / Để xuống |
Quanlity | Chất lượng |
Question | Câu hỏi |
Quickly | Nhanh chóng |
Quiet | Yên tĩnh |
Rain | Cơn mưa |
Rain | Mưa |
Rank | Xếp hạng |
Reach | Với lấy / Liên lạc |
Ready | Sẵn sàng |
Real | Thật |
Reason | Lí do |
Receive | Nhận |
Reduce | Giảm |
Refrigerator | Tủ lạnh |
Register | Đăng ký |
Regular | Thường xuyên |
Relations | Quan hệ |
Remember | Nhớ |
Remind | Nhắc nhở |
Reminder | Lời nhắc nhở |
Renewal | Làm mới |
Rent | Thuê |
Repair | Sửa chữa |
Replay | Trả lời |
Report | Bảng báo cáo |
Report | Thông báo / Kể lại |
Reporter | Nhà báo |
Request | Yêu cầu |
Require | Yêu cầu |
Research | Nghiên cứu |
Resort | Khu nghĩ mát |
Respect | Tôn trọng |
Responsibility | Trách nhiệm |
Responsible | Chịu trách nhiệm |
Restaurant | Nhà hàng |
Result | Kết quả |
Retire | Về hưu |
Retirement | Việc nghĩ hưu |
Return | Trả lại / Trở lại |
Review | Việc xem lại |
Review | Xem xét / Đánh giá |
Right | Đúng đắn |
Rise | Tăng |
River | Con sông |
Road | Con đường |
Routine | Thói quen / Hàng ngày |
Run | Vận hành / Điều hành |
Safe | An toàn |
Salary | Tiền lương |
Sales | Doanh thu / Bán hàng |
Salt | Muối |
Same | Cũng thế |
Same | Giống nhau |
Save | Tiết kiệm / Cứu |
Say | Nói |
Schedule | Lên lịch |
Schedule | Lịch trình |
Science | Khoa học |
Sea | Biển |
Search | Tìm kiếm |
Season | Mùa |
Seat | Chỗ ngồi |
Second | Thứ Hai |
See | Xem xét / Nhìn thấy |
Seem | Có vẻ như |
Select | Chọn |
Sell | Bán |
Seminar | Hội thảo |
Serve | Phục vụ |
Service | Dịch vụ |
Share | Chia sẻ |
Share | Cổ phần |
Ship | Con thuyền |
Ship | Giao hàng |
Shirt | Áo sơ mi |
Shoes | Giày |
Shopping | Mua sắm |
Short | Ngắn |
Show | Cho thấy |
Show | Chương trình |
Sick | Bị bệnh |
Sign | Dấu hiệu / Bảng hiệu |
Sign | Ký tên |
Simple | Đơn giản |
Since | Kể từ khi / Bởi vì |
Size | Kích thước / Kích cỡ |
Skill | Kỹ năng |
Small | Nhỏ |
Soft | Mềm / Nhẹ |
Software | Phần mềm |
Someone | Ai đó |
Sometimes | Đôi khi |
Soon | Sớm |
Sorry | Có lỗi / Hối tiếc |
Sound | Âm thanh |
Space | Không gian / Chỗ |
Speak | Nói / Phát biểu |
Speaker | Người diễn thuyết |
Special | Đặc biệt |
Speed | Tốc độ |
Spend | Chi tiêu / Dành thời gian |
Spokesperson | Người phát ngôn |
Sport | Thể thao |
Spring | Mùa xuân |
Square | Hình vuông |
Stadium | Sân vận động |
Staff | Nhân viên |
Stand | Đứng |
Start | Bắt đầu |
Station | Trạm / Đài |
Stay | Ở lại / Tiếp tục |
Step | Bước (1,2,3 …) |
Step | Bước đi |
Still | Vẫn |
Stop | Điểm dừng |
Stop | Dừng lại |
Story | Câu chuyện |
Street | Con đường |
Stress | Căng thẳng |
Stress | Nhấn mạnh |
Stroll | Đi dạo |
Strong | Mạnh |
Study | Học / Nghiên cứu |
Style | Phong cách |
Subject | Chủ đề / Môn học |
Submit | Nộp |
Success | Sự thành công |
Suitable | Phù hợp |
Summer | Mùa hè |
Support | Hỗ trợ / Ủng hộ |
Sure | Chắc chắn / Đảm bảo |
Swimming pool | Hồ bơi |
System | Hệ thống |
T-shirt | Áo thun |
Take | Lấy / Tốn (Thời gian) |
Take place | Diễn ra |
Talk | Bài diễn thuyết |
Talk | Nói chuyện |
Tea | Trà |
Teach | Dạy học |
Team | Đội / Nhóm |
Technology | Công nghệ |
Tell | NóI |
Tend | Xu hướng |
Test | Kiểm tra |
Than | So với |
Theater | Nhà hát / Rạp phim |
Themselves | Chính họ |
Then | Sau đó |
Then | Vậy thì / Thế thì |
There is / are | Có |
There | Ở đó |
Things | Thứ / Điều / Đồ đạc |
Think | Nghĩ |
Third | Thứ ba / Một phần ba |
Thousand | Một nghìn |
Ticket | Vé |
Time | Thời gian / Thời điểm |
Today | Hôm nay |
Together | Cùng nhau |
Tomorrow | Ngày mai |
Too | Cũng / Quá |
Top | Hàng đầu / Trên cùng |
Topic | Chủ đề |
Total | Tổng cộng |
Tour | Chuyến du lịch |
Tour | Đi tham quan |
Tour guide | Hướng dẫn viên |
Tourist | Khách du lịch |
Toy | Đồ chơi |
Train | Đào tạo |
Train | Xe lửa |
Training | Buổi đào tạo |
Trash | Rác |
Travel | Đi lại / Du lịch |
Traveler | Hành khách |
Trip | Chuyến đi |
Truck | Xe tải |
True | Đúng / Sự thật |
Trust | Tin tưởng |
Try | Cố gắng / Thử |
Turn off | Tắt |
Tuition | Tiền phí |
Under | Phía dưới |
Understand | Hiểu |
Uniform | Đồng phục |
United States | Nước Mỹ |
University | Trường đại học |
Until | Cho đến khi |
Use | Sử dụng / Dùng |
Useful | Hữu ích |
Vacation | Kỳ nghỉ |
Vegetables | Rau |
Vehicle | Xe cộ / Phương tiện |
Visit | Chuyến đi |
Visit | Ghé thăm |
Visitor | Khách / Du lịch |
Voice | Giọng nói |
Volunteer | Làm tình nguyện |
Volunteer | Tình nguyện viên |
Wait | Chờ đợi |
Walk | Đi bộ |
Wall | Bức tường |
Warm | Ấm |
Wash | Giặt giũ / Rửa |
Waste | Lãng phí |
Waste | Rác thải |
Watch | Xem |
Water | Nước uống |
Water | Tưới nước |
Way | Cách thức / Đường |
Wear | Mang / Mặc |
Weather | Thời tiết |
Web | Mạng |
Wedding | Đám cưới |
Week | Tuần |
Weekend | Cuối tuần |
Weekly | Hàng tuần |
Welcome | Chào đón |
Well | Rất nhiều |
Well | Tốt |
Where | Nơi nào / Nơi mà |
While | Trong khi |
Wide | Rộng |
Win | Chiến thắng |
Wine | Rượu vang |
Winter | Mùa đông |
Wish | Chúc / Ước muốn |
Wish | Điều ước |
Within | Trong vòng |
Without | Không có |
Wonderful | Tuyệt vời |
Work | Công việc / Tác phẩm |
Work | Hoạt động / Làm việc |
Worker | Công nhân viên |
World | Thế giới |
Write | Viết |
Wrong | Sai |
Yesterday | Hôm qua |
Young | Trẻ |
Yourself | Chính bạn |
Zoo | Sở thú |