Nhóm Loài Cây
1. Bush /bʊʃ/ Bụi rậm |
2. Cactus /ˈkæk.təs/ Xương rồng |
3. Grass /ɡræs/ Cỏ trồng |
4. Herb /hɜːb/ Thảo mộc |
5. Pine /paɪn/ Cây thông |
6. Plant /plænt/ Cây cảnh |
7. Tree /triː/ Loài cây |
8. Vine /vaɪn/ Dây leo |
9. Weed /wiːd/ Cỏ dại |
10. Wheat /wiːt/ Lúa mì |
Nhóm Loài Hoa
1. Apricot flower /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ Hoa mai |
2. Daisy /ˈdeɪ.zi/ Hoa cúc |
3. Lily /ˈlɪl.i/ Hoa Lily |
4. Lotus /ˈloʊ.t̬əs/ Hoa sen |
5. Marigold /ˈmer.ɪ.ɡoʊld/ Vạn thọ |
6. Peach blossom /piːtʃˌˈblɑː.səm/ Hoa Đào |
7. Rose /roʊz/ Hoa hồng |
8. Sunflower /ˈsʌnˌflaʊ.ər/ Mặt trời |
9. Tulip /ˈtuː.lɪp/ Tu líp |
10. Violet /ˈvaɪə.lət/ Hoa vi ô lét |
Nhóm Rau Củ
1. Bean /biːn/ Hạt đậu | 11. Green onion /ˈʌn.jən/ Hành lá |
2. Broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/ Bông cải | 12. Chilli /ˈtʃɪl.i/ Trái ớt |
3. Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/ Bắp cải | 13. Mint leaves /ˌmɪnt.liːv/ Rau thơm |
4. Carrot /ˈker.ət/ Cà rốt | 14. Mushroom /ˈmʌʃ.rʊm/ Nấm |
5. Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/ Súp lơ | 15. Pea /piː/ Đậu hà lan |
6. Corn /kɔːrn/ Trái bắp | 16. Potato /pəˈteɪ.t̬oʊ/ Khoai tây |
7. Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ Dưa leo | 17. Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ Bí đỏ |
8. Eggplant /ˈeɡ.plænt/ Cà tím | 18. Sweet potato /swiːt/ Khoai lang |
9. Garlic /ˈɡɑːr.lɪk/ Củ tỏi | 19. Tomato /təˈmeɪ.t̬oʊ/ Cà chua |
10. Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/ Củ gừng | 20. Water spinach /spɪn.ɪtʃ/ Rau muống |
Nhóm Trái Cây
1. Apple /ˈæp.əl/ Trái táo | 11. Longan /ˈlɑːŋ.ɡən/ Trái nhãn |
2. Avocado /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ Trái bơ | 12. Mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/ Trái xoài |
3. Banana /bəˈnæ.nə/ Trái chuối | 13. Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ Trái cam |
4. Coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/ Trái dừa | 14. Papaya /pəˈpaɪ.ə/ Đu đủ |
5. Dragon fruit /ˈdræɡ.ənˌfruːt/ Thanh long | 15. Pear /per/ Trái lê |
6. Durian /ˈdʊ.ri.ən/ Sầu riêng | 16. Rambutan /ræmˈbuː.tən/ Chôm chôm |
7. Grape /ɡreɪp/ Trái nho | 17. Star apple /stɑːrˌˈæp.əl/ Vú sữa |
8. Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/ Trái bưởi | 18. Starfruit /ˈstɑːr.fruːt/ Trái khế |
9. Guava /ˈɡwɑː.və/ Trái ổi | 19. Strawberry /ˈstrɑːˌber.i/ Dâu tây |
10. Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/ Trái mít | 20. Watermelon /ˈwɑː.t̬ərˌmel.ən/ Dưa hấu |