Câu Đơn Và Câu Ghép

I. Câu Đơn.

1. Câu đơn là một câu duy nhất với ý nghĩa độc lập (gồm có 1 chủ ngữ và 1 động từ).

– Ví dụ 1: I am a student. (Tôi là 1 học sinh).

– Ví dụ 2: We booked the tickets. (Chúng tôi đã đặt vé).

2. Câu đơn cũng có 1 số trường hợp khác.

+ Câu đơn với 2 chủ ngữ và 1 động từ. 

– Ví dụ : Maths and Literature are the main subjects. (Toán và Văn là những môn chính).

+ Câu đơn với 1 chủ ngữ và 2 động từ.

– Ví dụ : I go to the coffee shop and drink coffee. (Tôi đến quán cà phê và uống cà phê).

+ Câu đơn với 2 chủ ngữ và 2 động từ.

– Ví dụ : My girlfriend and I go to Vung Tau beach and enjoy seafood. (Tôi và bạn gái đi biển Vũng Tàu và ăn hải sản).

II. Câu Ghép.

1. Câu ghép là câu được cấu tạo bởi 2 hoặc nhiều mệnh đề độc lập được ghép lại với nhau. 

– Ví dụ 1: My motorbike was broken, so I came to work by bus. (Xe máy của tôi đã bị hư nên tôi đã đến công ty bằng xe buýt).

– Ví dụ 2: My father is a worker and my mother is a worker, too. (Bố tôi là 1 người công nhân và mẹ tôi cũng là 1 người công nhân).

2. Cách ghép câu.

Ta có thể dùng 7 liên từ chính để ghép câu: “for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS)”.

+ For (Vì): Chỉ nguyên nhân.

– Ví dụ: She ate a whole pizza, for she was hungry. (Cô ấy đã ăn hết cả cái bánh pizza vì cô ấy rất đói).

+ And (Và): Chỉ sự gắn kết.

– Ví dụ: I went to the post office and I bought some stamps. (Tôi đã đi đến bưu điện và tôi mua 1 vài con tem).

+ Nor (Không…Cũng không): Chỉ sự phủ định của hành động.

– Ví dụ: We don’t know how to play basketball, nor do we how to play volleyball. (Chúng tôi không biết chơi bóng rổ, cũng không biết chơi bóng chuyền).

+ But (Nhưng): Chỉ sự tương phản.

– Ví dụ: It is raining but he doesn’t put on the raincoat. (Trời đang mưa nhưng anh ấy lại không mặc áo mưa.

+ Or (Hoặc là/ Hay là): Chỉ sự lựa chọn.

– Ví dụ: You want the green one, or you want the red one. (Bạn muốn cái màu xanh hay bạn muốn cái màu đỏ).

+ Yet (Nhưng): Cũng giống như “but”.

– Ví dụ: She’s overweight and short, yet she’s still attractive. (Cô ấy hơi mập và lùn nhưng trông cô ấy vẫn rất hấp dẫn).

+ So (Vì vậy): Chỉ kết quả của hành động trước đó.

– Ví dụ: He was sick, so he was absent from school yesterday. (Anh ấy bị bệnh nên hôm qua anh ấy đã nghĩ học).

* Lưu ý: Trước liên từ là dấu phẩy hoặc chấm phẩy có thể được lược bỏ dấu.

3. Ta có thể dùng trạng từ để nối.

– Ví dụ 1: I respect him a lot; however, I can’t agree with his decision. (Tôi rất tôn trọng anh ấy, tuy nhiên tôi không thể đồng ý với quyết định của anh ấy).           

– Ví dụ 2: She had prepared a lot for the exam; consequently, She got a good mark. (Cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ cho kì thi, và kết quả là cô ấy được điểm rất cao).

* Một số trạng từ thường dùng để nối: However (Tuy nhiên), Futhermore (Thêm nữa), Otherwise (Ngoài ra), Moreover (Hơn nữa), Similarly (Tương tự), Especially (Đặc biệt), In fact (Sự thật là), Meanwhile (Trong khi đó) …

4. Hoặc dùng dấu chấm phẩy.

– Ví dụ 1: My mom is washing clothes; my father is doing gardening. (Mẹ tôi thì đang giặt đồ, còn bố tôi thì đang làm vườn).

– Ví dụ 2: The singer is singing, the audiences are listening. (Ca sĩ thì đang hát còn khán giả thì đang lắng nghe).

* Lưu ý: Không được dùng dấu phẩy để nối hai mệnh đề khi không có từ nối (Chỉ được dùng dấu chấm phẩy). 

III. Câu Phức.

1. Câu phức trong tiếng Anh cũng được tạo từ 2 hoặc nhiều mệnh đề độc lập ghép lại với nhau. Nhưng trong câu phức phải có một mệnh đề độc lập (gọi là mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (gọi là mệnh đề phụ).

+ Mệnh đề phụ thuộc thường đi kèm bởi các liên từ phụ thuộc (because, although, while…) Hoặc các đại từ quan hệ (who, whom, which …).

– Ví dụ 1: When I arrived, they were having dinner. (Khi tôi đến, thì bọn họ đang ăn tối).

– Ví dụ 2: The lady who is standing over there is our teacher. (Người phụ nữ đứng đằng kia là giáo viên của chúng tôi).

2. Một số liên từ phụ thuộc cho câu phức trong tiếng Anh: Becase (Bởi vì), Although (Mặc dù), If (Nếu), In order to (Để mà), Until (Cho đến khi), While (Trong khi), Unless (Nếu không), Before (Trước khi), After (Sau khi), In case (Trong trường hợp) …

– Ví dụ 1: There is a lot of traffic today because It is a holiday. (Hôm nay đường có rất nhiều xe bởi vì là ngày lễ).

– Ví dụ 2: Although his family prevents him from loving her, he will get married. (Mặc dù gia đình anh ấy ngăn không cho anh yêu cô ấy, nhưng anh ấy vẫn sẽ kết hôn).