Cấu Trúc “There’s Nothing”

+ “There’s” là dạng rút gọn của “there is”. Sử dụng với cụm từ “nothing” để nói cho ai đó rằng việc đó không thể xảy ra hoặc không thể làm được.

– There is nothing I can stay at home. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài việc tôi có thể ở nhà).

– There is nothing she can cook. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài việc cô ấy có thể nấu ăn).

– There’s nothing you can wait here. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài việc bạn có thể chờ ở đây).

– There’s nothing she can handle it herself. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài việc cô ấy tự xử lý nó).

– There is nothing the police can identify. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài việc đợi công an xác nhận).

– There’s nothing we can face it. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài việc chúng ta có thể đối mặt với nó).

– There’s nothing we can walk there. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài việc chúng ta có thể đi bộ đến đó).

– There is nothing you can learn harder. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài việc bạn có thể học chăm chỉ hơn).

– There is nothing you can tell me the truth. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài việc bạn phải kể cho tôi sự thật).

– There’s nothing I can pretend as I don’t know. (Chẳng biết làm gì hơn ngoài viêc tôi giả vờ như chưa biết).