Các Cụm Từ TOEIC Cơ Bản
According to | Theo như |
Address to someone | Nói chuyện với ai đó |
Apply for a job | Nộp đơn xin việc |
Attach a file | Đính kèm tập tin |
Book a flight | Đặt vé trước |
Check the balance | Kiểm tra số dư |
Conduct a phone call | Gọi điện thoại |
Conduct a survey | Tiến hành khảo sát |
Conduct an inspection | Tiền hành điều tra |
Do a research | Làm khảo sát |
Do an internship | Làm thực tập |
Earn a living | Làm kiếm sống |
Feel free to do | Cứ thoải mái làm gì |
Fill in the form | Điền vào mẫu đơn |
Get a good deal | Mua với giá rẻ |
Get a promotion | Được thăng chức |
Get a raise | Được tăng lươn |
Get a refund | Được hoàn tiền |
Get a donation | Nhận quyên góp tiền |
Get out of | Ra khỏi cái gì đó |
Giving the directions | Chỉ đường |
Go on a tour | Đi tham quan |
Go on a business trip | Đi công tác |
Hold a meeting | Tổ chức cuộc họp |
In charge of | Chịu trách nhiệm |
Interest rates | Lãi suất |
Job openings | Cơ hội nghề nghiệp |
Keep in mind | Ghi nhớ |
Lack of something | Thiếu hụt gì đó |
Look for a job | Tìm việc làm |
Make a budget | Lên ngân sách |
Make a complaint | Than phiền |
Make a decision | Ra quyết định |
Make a deposit | Đặt cọc |
Make a loan | Vay nợ |
Make a maintenance | Bảo trì |
Make a profit | Sinh lợi nhuận |
Make a purchase | Mua hàng |
Make a reservation | Đặt phòng |
Make a withdrawal | Rút tiền |
Meet the needs | Đáp ứng nhu cầu |
Meet the deadline | Đáp ứng thời hạn |
Offer a discount | Giảm giá |
Out of date | Hết hạn |
Out of order | Bị hư hỏng |
Out of stock | Hết hàng |
Pay in cash | Trả bằng tiền mặt |
Pay the rent | Thanh toán tiền thuê |
Place an order | Đặt hàng |
Present an award | Trao thưởng |
Raise money | Quyên góp tiền |
Reach for an item | Với tay lấy đồ |
Reach to the company | Liên hệ với công ty |
Renew a contract | Gia hạn hợp đồng |
Report to the supervisor | Báo cáo với quản lý |
Reserve the right | Có quyền làm gì |
Reserve the table | Đặt bàn trước |
Set up the interview | Sắp xếp phỏng vấn |
Sign a contract | Ký hợp động |
Submit the form | Nộp đơn/ Trình đơn |