Thành Ngữ Tiếng Anh – Phần 1

200 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng

1. A friend in need is a friend indeed: Hoạn nạn mới biết bạn hiền.

– John helped me a lot when I lost my job. A friend in need is a friend indeed. (John đã giúp tôi rất nhiều khi tôi bị mất việc. Đúng là hoạn nạn mới biết bạn hiền).

2. Back to the grind: Quay lại làm việc.

– Time to get back to the grind, I’ll call you later. (Tới giờ quay lại làm việc rồi, tôi sẽ gọi lại cho bạn sau).

3. Be broke: Hết sạch tiền.

– I can’t afford to pump gas. I’m broke. (Tôi không còn tiền để đổ xăng. Tôi cháy túi rồi).

4. Be dressed to kill: Ăn mặc đẹp.

– She must be trying to impress the audience. She is dressed to kill. (Chắc chắn cô ấy đang muốn gây ấn tượng với khản giả. Cô ấy ăn mặc trông rất nóng bỏng).

5. Be have yourself: Cư xử cho đúng mực.

– A: I’m going to meet my girlfriend’s parents this Friday night. (Tối thứ 6 này tôi sẽ gặp ba mẹ của bạn gái tôi).

– B: You’d better behave yourself. Adults are often strict. (Bạn nên cư xử cho đúng mực. Người lớn thường hay rất nghiêm khắc).

6. Be in charge of: Chịu trách nhiệm

– A: Why have you worked overtime recently? (Tại sao dạo gần đây bạn hay tăng ca vậy)?

– B: Because I’m in charge of this project. (Bởi vì tôi là người phụ trách của dự án này).

7. Be in the way: Cản trở.

– We should leave the kids at home because they will be in the way. (Chúng ta nên để bọn trẻ ở nhà bởi vì bọn chúng sẽ là kỳ đà cản mũi).

8. Be sick of it: Mệt mỏi vì làm chuyện gì.

– I don’t want to get to know her anymore, I’m sick of it. (Tôi không muốn tán cô ấy nữa, tôi mệt lắm rồi).

9. Beat around the bush: Nói vòng vo.

– Stop beating around the bush. You want to borrow money? (Đừng có nói vòng vo nữa. Bạn muốn mượn tiền phải không)?

10. Beat me: Không hiểu lý do.

– Beat me how she found out I did it. (Không hiểu sao cô ấy lại biết tôi làm việc đó).

11. Big deal: Có gì quan trọng đâu.

– A: I did 50 push-ups this morning. (Tôi hít đất 50 cái vào sáng nay).

– B: Big deal! I did 100. (Có gì to tát đâu! Tôi hít gần 100 cái).

12. Bored to death: Chán muốn chết.

– I’ve just been fired. I’m bored to death. (Tôi vừa bị đuổi việc. Chán muốn chết).

13. Break the news: Thông báo.

– A: Are you getting married? (Các bạn sẽ kết hôn phải không)?

– B: Yes, we’ve just broken the news to friends. (Đúng rồi, chúng tôi vừa mới thông báo cho bạn bè xong).

14. Bug: Làm phiền.

– If you bug me one more time, I will knock on your head. (Nếu bạn làm phiền tôi 1 lần nữa, tôi sẽ gõ đầu bạn).

15. By all means: Bằng mọi giá

– I will attempt to get there by all means. (Tôi sẽ đến đó bằng mọi cách).

16. Call it a day: Nghĩ ngơi thôi.

– It has already 10 o’clock. Let’s call it a day. (Đã 10 giờ tối rồi. Chúng ta nghĩ ngơi thôi).

17. Cat got your tongue: Sao lại im lặng vậy.

– What’s the matter? Cat got your tongue? (Bạn bị sao vậy? Sao im lặng vậy)?

18. Chicken: Đồ nhát gan.

– You’re scared of cockroaches, aren’t you? You’re a chicken. (Bạn sợ gián phải không? Đúng là đồ nhát gan).

19. Come on: Thôi nào.

– A: I’m not good at English, I really don’t want to commune with people. (Tôi không giỏi tiếng anh lắm, tôi thật sự không muốn giao tiếp với mọi người).

– B : Oh! Come on! No one here can judge you. Don’t worry! (Ồ! Thôi nào! Không ai ở đây có thể phán xét bạn đâu. Đừng lo lắng)!

20. Coming right up: Đến ngay đây.

– A: Can I get the hamburger? (Tôi có thể gọi 1 cái hamburger không)?

– B: Yes sir! Coming right up! (Vâng thưa ngài! Món ăn sẽ đến ngay)!

21. Cost an arm and a leg: Rất mắc tiền.

– Cars in Viet Nam cost an arm and a leg. (Giá xe hơi tại Việt Nam rất đắt đỏ).

22. Couch potato: Kẻ lười biếng.

– My younger brother is a couch potato. He sits in front of the TV all day. (Em tôi đúng là 1 đứa lười biếng. Nó ngồi xem TV cả ngày).

23. Do tell: Vậy hả, kể tôi nghe với.

– A: I heard the news about our new boss. (Tôi vừa có 1 tin về sếp mới của chúng ta).

– B: Oh do tell! (Vậy hả, kể cho tôi nghe với!)

24. Don’t be a stranger: Giữ liên lạc.

– I have to move to Nha Trang for several months. Don’t be a stranger. (Tôi phải chuyển ra Nha Trang trong 1 vài tháng. Nhớ giữ liên lạc nhé).

25. Don’t joke with me: Đừng đùa với tôi (Tiêu cực).

– My sister said I would be fired and I told her don’t joke with me. (Chị tôi nói là tôi sẽ bị đuổi việc và tôi nói với chị ấy là tôi không thích đùa kiểu đó đâu).

26. Don’t sweat it: Đừng lo lắng.

– Just relax and answer the questions from the interviewer. Don’t sweat it! (Chỉ cần thư giãn và trả lời câu hỏi của người phỏng vấn là được. Đừng lo lắng quá)!

27. Down to earth: Rất thực tế.

– Tony’s so down to earth in work. (Tony rất thực tế trong công việc).

28. Easier said than done: Nói thì dễ làm thì khó.

– Tony really wants to be a singer. It’s easier said than done. (Tony rất muốn trở thành 1 ca sĩ nhưng nói thì dễ mà làm thì khó).

29. Fair enough: Công bằng.

– A: I’ll hang clothes today, you’ll do it tomorrow. (Hôm nay tôi phơi đồ, ngày mai tới lượt bạn).

– B: Alright! Fair enough. (Ok! Công bằng thôi).

30. Feel blue: Cảm thấy buồn.

– Whenever I feel blue, I often listen to music. (Mỗi khi tôi buồn, tôi thường nghe nhạc).

31. Fender Bender: Va quẹt xe.

– She got a car accident. It was just a fender bender. (Cô ấy bị tai nạn. Chỉ là va quẹt nhẹ).

32. Get a life: Làm chuyện tào lao.

– Come on! Get a life and start improving yourself. (Thôi nào! Bớt lo chuyện bao đồng và học cách cải thiện bản thân đi).

33. Get foot in the door: Đạt được thành công ở bước đầu.

– It’s not the job I want but my foot has been in the door. (Đó không phải là công việc tôi muốn nhưng dù sao tôi cũng đã phỏng vấn đậu).

34. Get on someone’s nerves: Làm ai đó bực mình.

– Her whining is getting on my nerves. (Tiếng than của cô ấy làm cho tôi bực mình).

35. Get out of here: Đừng đùa chứ.

– Get out of here! She would never talk behind my back. (Đừng đùa chứ! Cô ấy sẽ không bao giờ nói xấu sau lưng tôi đâu).

36. Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề.

– Get to the point, I don’t understand what you want. (Đi thẳng vào vấn đề đi, tôi không biết bạn đang muốn cái gì).

37. Give it to me straight: Nói thẳng cho tôi biết.

– I know my result isn’t good. Just give it to me straight. (Tôi biết kết quả không cao đâu. Cứ nói thẳng cho tôi biết).

38. Give someone a hand: Giúp đỡ ai đó.

– Are you free to give me a hand tomorrow? (Ngày mai bạn có rãnh giúp tôi 1 tay được không)?

39. Give someone a hard time: Gây khó khăn cho ai đó.

– Stop giving me a hard time. I don’t know what to do. (Đừng làm khó tôi nữa. Tôi không biết phải làm gì hết).

40. Go Dutch: Tự chia nhau trả tiền.

– I didn’t have enough money to pay for my girlfriend, so we went dutch. (Tôi không có đủ tiền để trả cho bạn gái tôi, nên chúng tôi phần ai nấy trả).

41. Go for it: Cứ làm đi.

– I know you want to learn English. Go for it! (Tôi biết bạn đang muốn học Tiếng Anh. Đăng ký học ngay đi)!

42. Go with the flow: Làm theo đám đông.

– Why did you do it differently? Just go with the flow. (Tại sao bạn lại làm khác đi vậy? Chỉ cần làm theo mọi người là được).