Cấu Trúc “Please Verb”

+ “Please” thường được sử dụng trong một yêu cầu lịch sự khi muốn ai đó làm việc gì cho bạn.

– Please step back. (Làm ơn lùi lại).

– Please let me know. (Làm ơn cho tôi biết).

– Please listen to me. (Làm ơn lắng nghe tôi nói).

– Please stop bothering me. (Làm ơn đừng quấy rầy tôi).

– Please wash your hands before meals. (Làm ơn rửa tay trước các bữa ăn).

+ Cụm từ “please” cũng có thể diễn tả sự thích thú hoặc hài lòng.

– He is pleased to meet you. (Anh ấy rất hài lòng / vui khi gặp bạn).

– I was really pleased with my results. (Tôi rất hài lòng với kết quả).

– She was pleased with her new dress. (Cô ấy hài lòng với chiếc váy mới).

– You can’t please everyone in this world. (Bạn không thể làm hài lòng tất cả mọi người).

– The smell of the books is very pleasing. (Mùi của những cuốn sách rất dễ chịu / rất thơm).