1. Vietnamese Women’s Day /ˌvjet.nəˈmiːz/ Phụ nữ VN (20/10 dương) |
2. April fool’s day /ˌeɪ.prəlˈfuːlzˌdeɪ/ Cá tháng tư (1/4 dương) |
3. New year /nuː.ˈjɪr/ Tết tây (1/1 dương) |
4. Lunar New Year /ˈluː.nərˌnuː.jɪr/ Tết ta (1/1 âm) |
5. Labor day /ˈleɪ.bəˌdeɪ/ Lao động (1/5 dương) |
6. Children’s Day /ˈtʃɪl.drənzˌdeɪ/ Thiếu nhi (1/6 dương) |
7. National Day /ˈnæʃ.ən.əlˌdeɪ/ Quốc khánh (2/9 dương) |
8. Valentine’s Day /ˈvæl.ən.taɪnzˌdeɪ/ Tình nhân (14/2 dương) |
9. Buddha’s Birthday /ˈbʊd.əz/ Lễ phật đảng (15/4 âm) |
10. Liberation Day /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃənˌdeɪ/ Giải phóng (30/4 dương) |
11. Mid-year Festival /ˌmɪd.jɪrˈfes.tə.vəl/ Tết đoan ngọ (5/5 âm) |
12. Ho Chi Minh’s Birthday /ˈbɜːθ.deɪ/ Sinh nhật Bác (19/5 dương) |
13. Ghost Festival /ˌɡoʊstˈfes.tə.vəl/ Vu lan (15/7 âm) |
14. Women’s day /ˈwɪm.ɪnzˌdeɪ/ Quốc tế phụ nữ (8/3 dương) |
15. Full moon festival /ˌfʊl.muːnˈfes.tə.vəl/ Trung thu (15/8 âm) |
16. Hung King’s Festival /ˌkɪŋzˈfes.tə.vəl/ Vua Hùng (10/3 âm) |
17. Mother’s Day /ˈmʌð.əzˌdeɪ/ Ngày của mẹ (10/5 dương) |
18. Halloween /ˌhæl.oʊˈiːn/ Hóa trang (31/10 dương) |
19. Teacher’s Day /ˈtiː.tʃərˌdeɪ/ Nhà giáo (20/11 dương) |
20. Christmas /ˈkrɪs.məs/ Giáng sinh (25/12 dương) |