Nhóm Từ Vựng Đường Bộ
1. Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ Cứu thương |
2. Bicycle /ˈbaɪ.sə.kəl/ Xe đạp |
3. Bus /bʌs/ Xe buýt |
4. Car /kɑːr/ Xe hơi |
5. Coach /koʊtʃ/ Xe khách |
6. Motorbike /ˈmoʊ.t̬ər.baɪk/ Xe máy |
7. Taxi /ˈtæk.si/ Xe taxi |
8. Train /treɪn/ Xe lửa |
9. Tram /træm/ Xe điện |
10. Truck /trʌk/ Xe tải |
Nhóm Từ Vựng Đường Thủy
1. Boat /boʊt/ Con thuyền |
2. Canoe /kəˈnuː/ Xuồng |
3. Ferry /ˈfer.i/ Phà |
4. Ship /ʃɪp/ Con tàu |
5. Submarine /ˌsʌb.məˈriːn/ Tàu ngầm |
Nhóm Từ Vựng Đường Không
1. Airplane /ˈer.pleɪn/ Máy bay |
2. Glider /ˈɡlaɪ.dər/ Tàu lượn |
3. Helicopter /ˈhel.əˌkɑːp.tər/ Trực thăng |
4. Hot-air balloon /bəˈluːn/ Kinh khí cầu |
5. Jet /dʒet/ Máy bay phản lực |
Nhóm Từ Vựng Trên Đường
1. Accident /ˈæk.sə.dənt/ Tai nạn | 11. Passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ Hành khách |
2. Bus stop /ˈbʌsˌstɑːp/ Trạm xe buýt | 12. Petrol /ˈpet.rəl/ Xăng xe |
3. Flat tire /ˌflætˈtaɪ.ər/ Lủng bánh xe | 13. Road /roʊd/ Con đường |
4. Garage /ɡəˈrɑːʒ/ Ga ra xe | 14. Road sign /ˈroʊdˌsaɪn/ Biển báo |
5. Highway /ˈhaɪ.weɪ/ Cao tốc | 15. Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/ Bùng binh |
6. Intersection /ˌɪn.t̬əˈsek.ʃən/ Ngã tư | 16. T-junction /ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən/ Ngã ba |
7. Licence /ˈlaɪ.səns/ Giấy phép lái xe | 17. Traffic /ˈtræf.ɪk/ Giao thông |
8. Map /mæp/ Bản đồ | 18. Traffic jam /ˈtræf.ɪkˌdʒæm/ Kẹt xe |
9. Oil /ɔɪl/ dầu xe | 19. Traffic light /ˈtræf.ɪk/ Đèn giao thông |
10. Parking lot /ˈpɑːr.kɪŋ/ Bãi đậu xe | 20. Vehicle /ˈviː.ə.kəl/ Phương tiện |